Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 56 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 10973:2015Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28 Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) |
22 |
TCVN 10976:2015Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10 Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides |
23 |
TCVN 10978:2015Bột giấy. Xác định chất hòa tan trong axeton. 13 Pulps -- Determination of acetone-soluble matter |
24 |
TCVN 9573-2:2013Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 2 : Đánh tơi bột giấy cơ học tại nhiệt độ 20 độ C Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 2: Disintegration of mechanical pulps at 20 degrees C |
25 |
TCVN 9573-3:2013Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 3: Đánh tơi ướt bột giấy cơ học tại nhiệt độ ≥ 85độ C Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 3: Disintegration of mechanical pulps at ≥ 85 degrees C |
26 |
TCVN 9574-1:2013Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền Hà Lan Pulps. Laboratory beating. Part 1: Valley beater method |
27 |
TCVN 9574-2:2013Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 2: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền PFI Pulps - Laboratory beating - Part 2: PFI mill method |
28 |
TCVN 9573-1:2013Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Đánh tơi bột giấy hóa học Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 1: Disintegration of chemical pulps |
29 |
TCVN 10096:2013Bột giấy, Giấy và các tông. Xác định hàm lượng Pentachlorophenol trong dịch chiết nước Pulp, paper and board. Determination of pentachlorophenol in an aqueous extract |
30 |
TCVN 8846:2011Bột giấy. Nước máy tiêu chuẩn sử dụng trong phép đo độ thoát nước. Độ dẫn điện từ 40 mS/m đến 150 mS/m Pulps. Standard tap water for drainability measurements. Conductivity 40 mS/m to 150 mS/m |
31 |
TCVN 8847:2011Bột giấy. Nước tiêu chuẩn sử dụng trong các phép thử vật lý Pulps. Standard water for physical testing |
32 |
TCVN 8845-2:2011Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 2: Phương pháp rapid-kothen. Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 2: Rapid-Köthen method |
33 |
TCVN 8845-1:2011Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 1: Phương pháp thông thường Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 1: Conventional sheet-former method |
34 |
TCVN 8845-3:2011Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để thử tính chất vật lý. Phần 3: Phương pháp thông thường và phương pháp rapid-kothen sử dụng hệ thống nước khép kín. Pulps. Preparation of laboratory sheets for physical testing. Part 3: Convention l and Rapid-Köthen sheet formers using a closed water system |
35 |
TCVN 4407:2010Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng chất khô. Phương pháp sấy khô Paper, board and pulps. Determination of dry matter content. Oven-drying method |
36 |
TCVN 1865-1:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà (độ trắng ISO) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness) |
37 |
TCVN 1865-2:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness) |
38 |
TCVN 8202-2:2009Bột giấy. Xác định độ thoát nước. Phần 2: Phương pháp độ nghiền \"Canadian Standard\" Pulps. Determination of drainability. Part 2: \"Canadian Standard\" freeness method |
39 |
TCVN 8202-1:2009Bột giấy. Xác định độ thoát nước. Phần 1: Phương pháp Schopper-Riegler Pulps. Determination of drainability. Part 1: Schopper-Riegler method |
40 |
TCVN 7072:2008Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED) Pulps. Determination of limiting viscosity number in cupri-ethylenediamine (CED) solution |