-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8048-2:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12211:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu kiểm thử cho mô-đun mật mã Information technology -- Security techniques -- Test requirements for cryptographic modules |
600,000 đ | 600,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5077:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu và đầu lọc. Phương pháp xác định đường kính danh nghĩa Tobacco and tobacco products. Cigarettes and filters. Determination of nominal diameter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4407:2010Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng chất khô. Phương pháp sấy khô Paper, board and pulps. Determination of dry matter content. Oven-drying method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 850,000 đ |