Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 66 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 9850:2013Chất dẻo. Xác định độ giòn bằng va đập Plastics. Determination of the brittleness temperature by impact |
42 |
TCVN 9849-3:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 3 : Sự phong hóa tăng cường bằng bức xạ mặt trời tập trung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation |
43 |
TCVN 9849-2:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 2 : Sự phong hóa trực tiếp và phơi nhiễm sau kính cửa sổ Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass |
44 |
TCVN 9848:2013Chất dẻo. Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing |
45 |
TCVN 9849-1:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 1 : Hướng dẫn chung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 1: General guidance |
46 |
TCVN 9847:2013Chất dẻo. Xác định ảnh hưởng khi ngâm trong hóa chất lỏng Plastics. Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals |
47 |
TCVN 10156-6:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method |
48 |
TCVN 10156-5:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method |
49 |
TCVN 10156-4:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 4: Phương pháp ấn bi hoặc kim Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 4: Ball or pin impression method |
50 |
TCVN 10156-3:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 3: Phương pháp uốn cong Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 3: Bent strip method |
51 |
TCVN 10156-2:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method |
52 |
TCVN 10156-1:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 1: Hướng dẫn chung Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 1: General guidance |
53 |
TCVN 9064:2012Sơn và nhựa. Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt. Paints and Plastics. Measurement of antibacterial activity on surfaces |
54 |
TCVN 9494:2012Chất dẻo. Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong đất bằng cách đo nhu cầu oxy trong hô hấp kế (respirometer) hoặc đo lượng cacbon dioxit sinh ra. Plastics. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in soil by measuring the oxygen demand in a respirometer or the amount of carbon dioxide evolved |
55 |
TCVN 9493-2:2012Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 2: Phương pháp đo trọng lượng của cacbon dioxit sinh ra trong phép thử quy mô phòng thử nghiệm Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 2: Gravimetric measurement of carbon dioxide evolved in a laboratory-scale test |
56 |
TCVN 9493-1:2012Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 1: Phương pháp chung. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 1: General method |
57 |
TCVN 4503:2009Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels |
58 |
TCVN 4501-1:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles |
59 |
TCVN 4501-2:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn Plastics. determination of tensile properties. Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics |
60 |
TCVN 4501-4:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites |