• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9831:2013

Băng hình, đĩa hình phim video. Bản gốc. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh và phương pháp kiểm tra

Video tapes and video discs. Master. Image and audio technical requirements and verification methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5941:1995

Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật trong đất

Soil quality. Maximum allowable limits of pesticide residues in the soil

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10899-2-4:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-4: Couplers dependent on appliance weight for engagement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 10156-5:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ