-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10728:2015Sản phẩm cacao. Xác định pH. Phương pháp đo điện thế Cacao products. Determination of pH. Potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4501:1988Chất dẻo. Phương pháp thử kéo dãn Plastics. Determination of tensile properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4504:1988Chất dẻo. Phương pháp xác định khối lượng riêng Plastics. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10156-2:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||