• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10096:2013

Bột giấy, Giấy và các tông. Xác định hàm lượng Pentachlorophenol trong dịch chiết nước

Pulp, paper and board. Determination of pentachlorophenol in an aqueous extract

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11816-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 3: Hàm băm chuyên dụng

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions

440,000 đ 440,000 đ Xóa
3

TCVN 11268-5:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 5: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài mặt đầu.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 5: Grinding wheels for surface grinding/face grinding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1074:1971

Gỗ tròn - khuyết tật

Round timber - Defects

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13589-6:2022

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 6: Phương pháp đo nhiệt độ

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 6: Method of measuring temperature

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 10156-2:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 790,000 đ