• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12852-1:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Kỹ thuật mật mã dựa trên đường cong elliptic - Phần 1: Tổng quan

Information technology — Security techniques — Cryptographic techniques based on elliptic curves — Part 1: General

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 12194-2-6:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-6: Particular requirements for Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9301:2013

Cây giống bơ. Yêu cầu kỹ thuật

Avocado grafted seeding. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9809:2013

Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật

Cucurbit seed - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12623:2019

Khu cách ly đối với vật liệu làm giống cây trồng sau nhập khẩu

Isolation area for imported plands propagation material

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12194-2-7:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida Stone) Behrens

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-7: Particular requirements for Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida (Stone) Behrens

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12822:2020

Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Information Technology - Security techniques - Protection profile for Database Management Systems

280,000 đ 280,000 đ Xóa
8

TCVN 9912:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng canxi oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of calcium oxide content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11755-2:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat

Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 9920:2013

Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 13262-4:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 4: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm Cytokinins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides - Part 4: Determination of cytokinins group content by high performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12909:2020

Kiểm dịch thực vật - Hướng dẫn xác định và áp dụng các biện pháp tổng hợp để quản lý nguy cơ dịch hại đối với thực vật để gieo trồng

Phytosanitary measures - Guidenline on determination and implementation of integrated measures for pest rish management of plants for plantin

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 9927:2013

Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma

0 đ 0 đ Xóa
14

TCVN 12709-2-5:2019

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi đục quả giống Anastrepha

Procedure for indentification of insect and mite pests - Part 2-5: Particular requirements for indenification of genus Anastrepha

176,000 đ 176,000 đ Xóa
15

TCVN 13262-7:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 7: Xác định hàm lượng hoạt chất pentoxazone bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Part 7: Determination of pentoxazone content by high-performance liquid chromatography method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 9911:2013

Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 13262-2:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 2: Xác định hàm lượng hoạt chất indanofan bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides - Part 2: Determination of indanofan content by high performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 9851:2013

Chất dẻo. Xác định tác động khi phơi nhiễm với nhiệt ẩm, bụi nước và mù muối

Plastics. Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 3236:1979

Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed potato. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 10156-6:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,056,000 đ