-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5959:1995Yêu cầu chung đối với tổ chức chứng nhận chuyên gia General criteria for certification bodies operating cetification of personnel |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8051-1:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10290:2014Tủ giữ lạnh thương mại - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Commercial refrigerated cabinets - Method for determination of energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10262:2014Bồn thép chứa chất lỏng cháy được và chất lỏng dễ cháy Stell tanks for flammable and combustible liquids |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12072:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ mờ của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for translucency of ceramic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10156-6:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 746,000 đ |