Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 105 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6530-13:2008Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractiories. Test methods. Part 13: Determination of oxidation resistance of refractories containing carbon |
62 |
|
63 |
|
64 |
|
65 |
TCVN 7706:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng phospho pentoxit Refractories. Determination of phosphorus pentoxide |
66 |
TCVN 7638:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng zircon dioxit Refractory materials. Determination of zirconium dioxide |
67 |
TCVN 7637:2007Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin cách nhiệt Refractory materials. High alumina insulating bricks |
68 |
TCVN 7636:2007Vật liệu chịu lửa. Gạch samốt cách nhiệt Refractory materials. Insulating fireclay bricks |
69 |
TCVN 6530-9:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập) Refractory materials. Method of test. Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array) |
70 |
TCVN 6530-12:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt Refractories. Method of test. Part 12: Determination of bulk density of granular materials |
71 |
TCVN 6530-11:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories. Method of test. Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature |
72 |
TCVN 6530-10:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Refractories. Method of test. Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures |
73 |
TCVN 7707:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng titan dioxit Refractories. Determination of titanium dioxide |
74 |
|
75 |
|
76 |
|
77 |
TCVN 6530-8:2003Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền xỉ Refactories. Method of test. Part: Determination of slag attack resistance |
78 |
TCVN 7190-1:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 1: Lấy mẫu nguyên liệu và sản phẩm không định hình Refractories. Method for sampling. Part 1: Sampling of raw materials and unshaped products |
79 |
TCVN 7190-2:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products |
80 |
TCVN 6530-7:2000Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt Refractories. Method of test. Part 7: Determination of thermal shock resistance |