• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9423:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phân cực kích thích dòng một chiều

Investigation, evaluation and exploration of minerals. DC induced polarization method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8400-1:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Foot and mouth disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 4951:1989

Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Woodworking equipment. Quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8379:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) by polymerase chain reaction (PCR)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5192:1990

Tài liệu chuẩn bị công nghệ sản xuất. Quy định chung

Documents for technological preparation of production. General rules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4940:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng hướng tâm

Machine tools. Determination of alignment. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5042:1994

Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử

Beverages. Hygiene requirements and methods for examination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 8383:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azadirachtin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing azadirachtin. Technical requirement and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 10391:2014

Quả hạch đóng hộp

Canned stone fruits

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8253:2009

Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước

Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ