-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10685-3:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10245:2013Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2326:1978Điot tiếp điểm thông dụng bán dẫn loại GD 101, 102, 103, 104 và 105. Yêu cầu kỹ thuật Semiconductor diodes of types GD 101, 102, 103, 104 and 105 for widely used devices. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12037:2017Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic transit-time meters for liquid |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13537:2022Bê tông - Phương pháp siêu âm xác định khuyết tật Concrete - Ultrasonic method for defect detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7708:2007Vật liệu chịu lửa. Vữa cao alumin Refractories. High alumina mortars |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 702,000 đ |