Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 105 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13948:2024

Vật liệu chịu lửa định hình sít đặc – Xác định độ chịu axit sulfuric

Dense shaped refractory products – Determination of resistance to sulfuric acid

2

TCVN 10685-7:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 7: Thử nghiệm trên các sản phẩm định hình trước

Monolithic (unshaped) refractory products – Part 7: Tests on pre–formed shapes

3

TCVN 10685-8:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung

Monolithic (unshaped) refractory products – Part 8: Determination of complementary properties

4

TCVN 13770:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật

Kaolin for manufacturing tableware - Specifications

5

TCVN 13771:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of moisture

6

TCVN 13772:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần cấp hạt bằng phương pháp sàng ướt

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of particle size distribution by wet seive anlysis

7

TCVN 13773:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ co dài

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of linear shrinkage

8

TCVN 13774:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ trắng

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of whiteness

9

TCVN 13775:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần hoá học

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of chemical composition

10

TCVN 11916-5:2021

Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng)

Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis)

11

TCVN 11916-6:2021

Vữa chịu lửa - Phần 6: Xác định độ ẩm của hỗn hợp vữa trộn sẵn

Refractory mortars – Part 6: Determination of moisture content of ready – mixed mortars

12

TCVN 12203:2021

Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình – Phân loại

Shaped insulating refractory products - Classification

13

TCVN 12204:2021

Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình - Xác định độ thấm khí

Dense, shaped refractory products – Determination of permeability to gases

14

TCVN 12205:2021

Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình – Phương pháp thử đối với sản phẩm chứa cacbon

Dense, shaped refractory products – Test methods for products containing carbon

15

TCVN 12206:2021

Sản phẩm chịu lửa - Xác định độ rão khi nén

Refractory products - Test methods - Determination of creep in compression

16

TCVN 12207:2021

Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình - Xác định độ co, nở phụ sau nung

Shaped insulating refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating

17

TCVN 11914-2:2018

Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 2: SSản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư nhỏ hơn 7%

Classification of dense shaped refractory products - Part 2: Basic products containing less than 7 % residual carbon

18

TCVN 10685-6:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 6: Xác định các tính chất cơ lý

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 6: Measurement of physical properties

19

TCVN 10685-2:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing

20

TCVN 10685-3:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received

Tổng số trang: 6