Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 131 kết quả.

Searching result

81

TCVN 4810:1989

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu)

Wood. Methods of physical and mechanical testing. Terms and definitions

82

TCVN 1074:1986

Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Round timber - Specifications based on its defects

83

TCVN 1076:1986

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawn wood - Terms and definitions

84
85

TCVN 1283:1986

Gỗ tròn. Bảng tính thể tích

Round timber. Cubing table

86

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích

Sawn wood - Cubing table

87
88

TCVN 1464:1986

Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt

Sawn wood - Methods for preserving from surface rot

89

TCVN 1758:1986

Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications based on its defects

90

TCVN 1761:1986

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản

Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions

91

TCVN 4339:1986

Gỗ tròn làm bản bút chì. Loại gỗ, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Pencil wood. Types, basic sizes and technical requirements

92

TCVN 4093:1985

Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2

Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method

93

TCVN 3132:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp xử lý bề mặt bằng thuốc BQG1

Wood preservation. Method for the surface treatment with preservative BQG1

94

TCVN 3133:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp ngâm thường bằng thuốc LN2

Wood preservation

95

TCVN 3134:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác

Wood preservation. Preventive method against wood destroying fungi and insect for round wood after baversing

96

TCVN 3135:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng trừ mối, mọt cho đồ gỗ bằng thuốc BQG1

Wood preservation. Preventive method against insects for furniture with preservative BQG1

97

TCVN 3136:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp đề phòng mốc cho ván sàn sơ chế

Wood preservation. Preventive method against wood staining fungi for primary processing parquet

98

TCVN 3137:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho gỗ dùng làm nguyên liệu giấy

Wood preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for wood used as raw material for paper production

99

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

100

TCVN 1758:1975

Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications Based on its defects

Tổng số trang: 7