Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 126 kết quả.
Searching result
81 |
|
82 |
|
83 |
TCVN 1464:1986Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt Sawn wood - Methods for preserving from surface rot |
84 |
TCVN 1758:1986Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications based on its defects |
85 |
TCVN 1761:1986Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions |
86 |
TCVN 4339:1986Gỗ tròn làm bản bút chì. Loại gỗ, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Pencil wood. Types, basic sizes and technical requirements |
87 |
TCVN 4093:1985Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method |
88 |
TCVN 3132:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp xử lý bề mặt bằng thuốc BQG1 Wood preservation. Method for the surface treatment with preservative BQG1 |
89 |
|
90 |
TCVN 3134:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác Wood preservation. Preventive method against wood destroying fungi and insect for round wood after baversing |
91 |
TCVN 3135:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng trừ mối, mọt cho đồ gỗ bằng thuốc BQG1 Wood preservation. Preventive method against insects for furniture with preservative BQG1 |
92 |
TCVN 3136:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp đề phòng mốc cho ván sàn sơ chế Wood preservation. Preventive method against wood staining fungi for primary processing parquet |
93 |
TCVN 3137:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho gỗ dùng làm nguyên liệu giấy Wood preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for wood used as raw material for paper production |
94 |
TCVN 1757:1975Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects |
95 |
TCVN 1758:1975Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications Based on its defects |
96 |
TCVN 1759:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
97 |
TCVN 1760:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
98 |
TCVN 1761:1975Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản Raw wocd for sliced-veneers cove tuck, dresed wearing shuttles - Types of wood and basic sizes |
99 |
TCVN 1762:1975Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật Timber for making plywood board and spindle. Specifications |
100 |
|