-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7041:2002Đồ uống pha chế sẵn không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9756:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền lão hoá nhiệt High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of air-oven aging |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2159:1977Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Main and connecting rod bearings. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5091:1990Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ hút nước Textiles. Fabrics. Determination of water vapour absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4810:1989Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu) Wood. Methods of physical and mechanical testing. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |