• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11301:2016

Mạng truy cập quang thụ động gpon – Lớp tiện ích truyền tải vật lý.

Passive optical network gpon – Physical media dependent layer

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích

Sawn wood - Cubing table

1,040,000 đ 1,040,000 đ Xóa
3

TCVN 10975-4:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 9753:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định hàm lượng muội

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining carbon black content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1077:1986

Gỗ chống lò

Mining posts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,490,000 đ