-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1074:1986Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Round timber - Specifications based on its defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |