Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 284 kết quả.

Searching result

101

TCVN 10351:2014

Thép tấm cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled steel plates - Tolerances on dimensions and shape

102

TCVN 10270:2014

Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo

Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension

103

TCVN 10354:2014

Thép lá cán nóng dạng cuộn có chất lượng kết cấu và chiều dày lớn

Hot-rolled steel sheet in coils of structural quality and heavy thickness 

104

TCVN 10355:2014

Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

105

TCVN 10356:2014

Thép không gỉ - Thành phần hóa học

Stainless steels − Chemical composition

106

TCVN 10333-1:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers

107

TCVN 10333-2:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes

108

TCVN 10317:2014

Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu

Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance

109

TCVN 10318:2014

Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu

Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance

110

TCVN 9985-3:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

111

TCVN 9985-4:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties

112

TCVN 9985-5:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled

113

TCVN 9985-6:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered

114

TCVN 9985-7:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ.

Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels

115

TCVN 9986-3:2014

Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

116

TCVN 9986-4:2014

Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties

117

TCVN 9986-1:2013

Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng

Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products

118

TCVN 9986-2:2013

Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng

Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes

119

TCVN 9985-2:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties

120

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

Tổng số trang: 15