Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 276 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 10270:2014Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension |
102 |
TCVN 10354:2014Thép lá cán nóng dạng cuộn có chất lượng kết cấu và chiều dày lớn Hot-rolled steel sheet in coils of structural quality and heavy thickness |
103 |
TCVN 10355:2014Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
104 |
|
105 |
TCVN 10333-1:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers |
106 |
TCVN 10333-2:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes |
107 |
TCVN 10317:2014Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance |
108 |
TCVN 10318:2014Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance |
109 |
TCVN 9986-1:2013Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products |
110 |
TCVN 9986-2:2013Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes |
111 |
TCVN 9985-2:2013Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties |
112 |
TCVN 9985-1:2013Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung. Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements |
113 |
TCVN 9833:2013Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel tubes for the food industry |
114 |
TCVN 7937-3:2013Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel |
115 |
TCVN 7937-1:2013Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire |
116 |
TCVN 7937-2:2013Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric |
117 |
TCVN 10179:2013Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series |
118 |
TCVN 10178:2013Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining |
119 |
TCVN 10175:2013Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10 Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets |
120 |
TCVN 10177:2013Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83 Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications |