Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 272 kết quả.

Searching result

241

TCVN 3103:1979

Dây thép mạ kẽm dùng để buộc, chằng đường dây điện báo

Zinc-coated steel wire for binding of aerial communication lines

242

TCVN 3104:1979

Thép kết cấu hợp kim thấp. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Low alloyed structural steel. Marks and general technical requiremenis

243

TCVN 2344:1978

Vật đúc bằng thép. Sai lệch giới hạn về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ

Steel castings. Tolerances on dimensions and mass. Residue for mechanical operations

244

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

245

TCVN 2364:1978

Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot - rolled - steel - coil

246

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold - rolled - steels - coil

247

TCVN 2735:1978

Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Corrosion and heat-resisting steel bars. Marks and specifications

248

TCVN 2057:1977

Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled structural steel thick plats and wide flats specification

249

TCVN 2058:1977

Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions

250

TCVN 2059:1977

Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions

251

TCVN 1822:1976

Thép cacbon dụng cụ

Tool cacbon Steel

252

TCVN 1823:1976

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steel

253

TCVN 1824:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử kéo

Wire - Tensile test methods

254

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled square steel. Dimensions

255

TCVN 1844:1976

Thép cán nóng - Thép băng

Hot - rolled steel strips

256

TCVN 1845:1976

Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled steel bands. Dimensions

257

TCVN 1846:1976

Dây thép. Phân loại

Steel wire. Classification

258

TCVN 1847:1976

Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions

259

TCVN 1848:1976

Dây thép kết cấu cacbon

Wire from carbon constructional steel

260

TCVN 1849:1976

Dây thép cacbon thấp chất lượng

Low carbon quality steel wire

Tổng số trang: 14