• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7452-3:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 3: Khả năng chịu tải trọng gió - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 3: Resistance to wind load – Classification and Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11228-2:2015

Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30

Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13594-1:2022

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 1: General Requirements

332,000 đ 332,000 đ Xóa
4

TCVN 8516-1:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0%

Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9618-21:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy - Tính toàn vẹn của mạch điện - Phần 21: Quy trình và yêu cầu - Cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV

Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12040:2017

Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall fiber reinforced concrete channels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13594-5:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông

944,000 đ 944,000 đ Xóa
8

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 9245:2012

Cọc ống thép

Steel pipe piles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 6099-2:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện cao áp. Phần 2: Quy trình thử nghiệm

High-voltage test techniques. Part 2: Test procedures

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 8995:2011

Thép kỹ thuật cơ khí thông dụng

Steels for general engineering purposes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 13598-1:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements

0 đ 0 đ Xóa
13

TCVN 8053:2009

 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt

Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 8990:2011

Thép lá cacbon cán nguội mạ thiếc điện phân liên tục chất lượng thương mại và dập vuốt

Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 11230:2015

Thép lá cacbon cán nóng theo thành phần hóa học. 11

Hot-rolled carbon steel sheet as defined by chemical composition

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 13079-3:2020

An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 3: Hướng dẫn sử dụng an toàn thiết bị nguồn sáng dạng xung cường độ cao lên người

Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 3: Guidelines for the safe use of intense pulsed light source equipment on humans

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 7996-2-2:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 9390:2012

Thép cốt bê tông. Mối nối bằng dập ép ống. Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Steel for the reinforcement of concrete. Pressed sleeve splicing. Design, construction and acceptance requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 7100:2002

Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 5080:1990

Thuốc lá nguyên liệu. Lấy mẫu. Nguyên tắc chung

Leaf tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
21

TCVN 1774:1975

Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật

Tobacco seeds. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
22

TCVN 3785:1983

Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng

Hot rollo hot dipped tin plate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,376,000 đ