-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7623:2023Công-te-nơ vận chuyển – Mã hóa, nhận dạng và ghi nhãn Freight containers – Coding, identification and marking |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2344:1978Vật đúc bằng thép. Sai lệch giới hạn về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ Steel castings. Tolerances on dimensions and mass. Residue for mechanical operations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |