-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12520:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7699-2-20:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-20: Các thử nghiệm - Thử nghiệm T: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn và khả năng chịu nhiệt hàn của linh kiện có chân Environmental testing - Part 2-20: Tests - Test T: Test methods for solderability and resistance to soldering heat of devices with leads |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3601:1981Thép tấm mỏng lợp nh Thin roofing steel sheet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |