Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 272 kết quả.

Searching result

201

TCVN 6283-2:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 2: Kích thước của thép vuông

Hot - rolled steel bars - Part 2: Dimensions of square bars

202

TCVN 6283-3:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt

Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars

203

TCVN 6284-1:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 1: Yêu cầu chung

Steel for the prestressing of concrete – Part 1: General requirements

204

TCVN 6284-2:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 2: Dây kéo nguội

Steel for the prestressing of concrete. Part 2: Cold-drawn wire

205

TCVN 6284-3:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 3: Dây tôi và ram

Steel for the prestressing of concrete. Part 3: Quenched and tempered wire

206

TCVN 6284-4:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh

Steel for the prestressing of concrete. Part 4: Strand

207

TCVN 6284-5:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp

Steel for the prostrating of concrete – Part 5: Hot – rolled steel bars with or without subsequent processing

208

TCVN 6285:1997

Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars

209

TCVN 6286:1997

Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn

Steel for the reinforcement of concrete. Welded fabric

210

TCVN 6287:1997

Thép thanh cốt bê tông - Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn

Steel bars for reinforcement of concrete. Bend and rebend tests

211

TCVN 6288:1997

Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt

Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric

212

TCVN 6112:1996

Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ

Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel

213

TCVN 6113:1996

Ống thép không hàn và hàn (trừ hàn hồ quang phủ) chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật dọc

Seamless and welded (except submerged arc - welded) steel tubes for pressure purposes-full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections

214

TCVN 6114:1996

Ống thép không hàn chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật ngang

Seamless steel tubes for pressure purposes. Full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections

215

TCVN 6116:1996

Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc

Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections

216

TCVN 6052:1995

Giàn giáo thép

Steel Scaffolding

217

TCVN 1823:1993

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steels

218

TCVN 1843:1989

Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions

219

TCVN 1844:1989

Thép băng cán nóng

Hot-rolled steel strips

220

TCVN 1845:1989

Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 14