-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10357-1:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10359:2014Chai chứa khí – Quy trình thay đổi khí chứa. Gas cylinders - Procedures for change of gas service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6526:1999Thép băng kết cấu cán nóng Hot-rolled steel strip of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |