Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

581

TCVN 3869:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng mangan

Ferromanganese. Determination of manganese content

582

TCVN 3870:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon

Ferromanganese - Method for the determination of carbon content

583

TCVN 3871:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Ferromanganese - Method for the determination of sulphur content

584

TCVN 3872:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng silic

Ferromanganese - Method for the determination of silicon content

585

TCVN 3873:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Ferromanganese. Determination of phosphorus content

586

TCVN 3729:1982

Hợp kim chì dùng trong ngành in

Lead alloys for typographic industry

587

TCVN 3599:1981

Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác

Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad

588

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước

Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions

589

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

590

TCVN 3602:1981

Thép tấm mỏng đen cán nóng

Thin hot-rolled black steel sheet

591

TCVN 2867:1979

Phần tử lọc bằng bột kim loại

Filtering elements. Metallic powders

592

TCVN 3099:1979

Dây thép cacbon dùng chồn nguội

Cold-reduced carbon steel wires

593

TCVN 3100:1979

Dây thép tròn dùng làm cốt thép bê tông ứng lực trước

Round steel wire for the reinforcement of prestressed concrete structures

594

TCVN 3101:1979

Dây thép cacbon thấp kéo nguội dùng làm cốt thép bê tông

Cold-drawn low-carbon steel wire for the reinforcement of concrete structures

595

TCVN 3102:1979

Dây thép mạ kẽm dùng để bọc dây điện và dây cáp điện

Zinc-coated steel wire for electric wire and cable armouring

596

TCVN 3103:1979

Dây thép mạ kẽm dùng để buộc, chằng đường dây điện báo

Zinc-coated steel wire for binding of aerial communication lines

597

TCVN 3104:1979

Thép kết cấu hợp kim thấp. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Low alloyed structural steel. Marks and general technical requiremenis

598

TCVN 2344:1978

Vật đúc bằng thép. Sai lệch giới hạn về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ

Steel castings. Tolerances on dimensions and mass. Residue for mechanical operations

599

TCVN 2361:1978

Gang đúc lò cao

The first melting cast - Iron

600

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 34