-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7066:2002Giấy, cactông và bột giấy. Xác định pH nước chiết Paper, board and pulp. Determination of pH of aqueous extracts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8094-3:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 3: Thiết bị mồi hồ quang và thiết bị ổn định hồ quang. 22 Arc welding equipment - Part 3: Arc striking and stabilizing devices |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7078-1:2002An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3868:1983Feromangan. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferromanganese. Method of chemical analysis. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |