- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 7871-2:2008Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 2: Xác định gluten ướt bằng phương pháp cơ học Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 2: Determination of wet gluten by mechanical means  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 9292:2012Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers - Method for determination of free acid  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 12597:2018Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 8308:2010Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định formaldehyt trong dung dịch nước chiết Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of formaldehyde in an aqueous extract  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 3869:1983Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Ferromanganese. Determination of manganese content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||