-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10212:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Đặc tính, phương pháp thử và yêu cầu chung, L6 Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cables -- General specifications, test methods and requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3869:1983Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Ferromanganese. Determination of manganese content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3859:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Ferrochrome - Method for the determination of manganese |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3866:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm Ferrotitanium - Method for the determination of aluminium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10217:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cuộn dây đánh lửa - Đặc tính điện và phương pháp thử, L6 Road vehicles -- Ignition coils -- Electrical characteristics and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3857:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng silic Ferrochrome - Methods for the determination of silicon content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3860:1983Ferocrom. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrotitanium. Method of chemical analysis. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3868:1983Feromangan. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferromanganese. Method of chemical analysis. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 3856:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Ferrochrome. Determination of sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |