-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13262-2:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 2: Xác định hàm lượng hoạt chất indanofan bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Part 2: Determination of indanofan content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3030:1979Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3028:1979Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3855:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrochrome. Determination of carbon content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||