• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3764:1983

Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản

Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3719:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 14250:2024

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Hướng dẫn xây dựng yêu cầu kỹ thuật về bảo vệ môi trường đối với cơ sở lưu trú.

Tourism and related services – Guidelines on developing environmental specifications for accommodation establishments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 3859:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng mangan

Ferrochrome - Method for the determination of manganese

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ