Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

11941

TCVN 4808:2007

Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật

Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects

11942

TCVN 4806:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước

Animal feeding stuffs. Determination of water-soluble chlorides content

11943

TCVN 4805:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định vỏ hạt thầu dầu. Phương pháp dùng kính hiển vi

Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscope method

11944

TCVN 4689:2007

Máy và thiết bị làm đất. Các phần tử làm việc của cày lưỡi diệp. Thuật ngữ

Machinery and equipment for working the soil. Mouldboard plough working elements. Vocabulary

11945

TCVN 4732:2007

Đá ốp lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

11946

TCVN 4585:2007

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

11947

TCVN 4538:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát

Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing

11948

TCVN 4361:2007

Bột giấy. Xác định trị số Kappa

Pulps. Determination of Kappa number 

11949

TCVN 4354:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định màu Saybolt (phương pháp so màu Saybolt)

Petroleum products. Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method

11950

TCVN 4334:2007

Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Vocabulary

11951

TCVN 4329:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content. Method with intermediate filtration

11952

TCVN 4328-1:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 1: Kjeldahl method

11953

TCVN 4327:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude ash

11954

TCVN 4325:2007

Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu

Animal feeding stuffs. Sampling

11955

TCVN 4316:2007

Xi măng poóc lăng xỉ lò cao

Portland blast furnace slag cement

11956

TCVN 4315:2007

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast furnace slags for cement production

11957

TCVN 4281:2007

Cối cặp mũi khoan ba chấu loại dùng chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Key type three-jaw drill chuck. Specification

11958

TCVN 4280:2007

Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Keyless type three-jaw drill chuck. Specification

11959

TCVN 4065:2007

Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ

Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement

11960

TCVN 3974:2007

Muối thực phẩm

Food grade salt

Tổng số trang: 957