-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4914:1989Than đá. Xác định các dạng lưu huỳnh Hard coal. Determination of forms of sulphur |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12608:2019Sản phẩm thủy sản - Cá tra phi lê đông lạnh - Phương pháp xác định hàm lượng nước Fish products – Frozen Tra fish (pangasius hypophthalmus) fillet – Determination of water content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6261:2007Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5 độ C Milk. Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 6,5 degrees C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6256:2007Thiết bị tuyển than. Đánh giá hiệu suất Coal cleaning equipment. Performance evaluation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||