• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9544:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên và xé động của vật liệu.

Protective clothing. Mechanical properties. Test method for the determination of the resistance to puncture and dynamic tearing of materials

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 4137:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 4142:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa

Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9342:2012

Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt. Thi công và nghiệm thu

Monolitic reinforced concrete structures constructed by slipform. Construction and acceptance

192,000 đ 192,000 đ Xóa
5

TCVN 9333:2012

Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ hai lần. Phương pháp quechers

Foods. Determination of pesticides residue by gas chromatography mass spectrometry and liquid chromatography tandem mass spectrometry. Quechers method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6111:1996

Chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia X và tia gamma. Các quy tắc cơ bản

Non-destructive testing radiographic examination of metallic materials by X and gamma rays. Basic rules

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 4139:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 5137:2009

Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa

Time and frequency measurements. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6305-3:2007

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,042,000 đ