-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11468:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3719:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4545:1994Tôm hùm đông lạnh Frozen spiny lobster |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4306:1986Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung Electrical articles for tropical application. General technical specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6261:2007Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5 độ C Milk. Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 6,5 degrees C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |