Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2081 |
TCVN 12648:2020Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử Sanitary appliances - Wash basins - Functional requirement and test methods |
2082 |
TCVN 12649:2020Bệ xí bệt và bộ bệ xí bệt có bẫy nước tích hợp WC pans and WC suites with integral trap |
2083 |
TCVN 12650:2020Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật về chất lượng của thiết bị sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares - Specification for quality of vitreous china sanitary appliances |
2084 |
TCVN 12651:2020Bồn tiểu nam treo tường - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Wall-hung urinals - Functional requirement and test methods |
2085 |
TCVN 12652:2020Bồn tiểu nữ - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Bidets - Functional requirement and test methods |
2086 |
|
2087 |
TCVN 13110:2020Sơn và vecni - Lớp phủ bột hữu cơ cho sản phẩm thép xây dựng mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm khô Paints and varnishes – Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for contruction purposes |
2088 |
TCVN 13111:2020Chất dẻo xốp cứng - Sản phẩm cách nhiệt dùng trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật Rigid cellular plastics - Thermal insulation products for buildings - Specifications |
2089 |
TCVN 13112:2020Chất dẻo xốp - Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của mẫu thử nhỏ khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame |
2090 |
TCVN 13113:2020Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking |
2091 |
TCVN 2640:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils – Determination of refractive index |
2092 |
TCVN 6125:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils – Determination of insoluble impurities content |
2093 |
|
2094 |
TCVN 9676:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng sterol tổng số bằng phương pháp enzym Animal and vegetable fats and oils – Enzymatic determination of total sterols content |
2095 |
|
2096 |
TCVN 13021:2020Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định triglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of triglycerides – Gas chromatographic method |
2097 |
TCVN 13022:2020Chất béo chứa butterfat – Xác định axit butyric – Phương pháp sắc ký khí Fats containing butterfat – Determination of butyric acid – Gas chromatographic method |
2098 |
TCVN 6141:2020Ống nhựa nhiệt dẻo – Bảng độ dày thông dụng của thành ống Thermoplastics pipes – Universal wall thickness table |
2099 |
TCVN 6150-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng – Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa – Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Nominal outside diameters and nominal pressures – Part 1: Metric series |
2100 |
TCVN 7093-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng – Kích thước và dung sai – Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids – Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |