-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4890:1989Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn) Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14250:2024Du lịch và các dịch vụ liên quan – Hướng dẫn xây dựng yêu cầu kỹ thuật về bảo vệ môi trường đối với cơ sở lưu trú. Tourism and related services – Guidelines on developing environmental specifications for accommodation establishments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13362-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 4: Mắm đen Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 4: Avicennia offivinalis L. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |