-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12636-13:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 13: Quan trắc khí tượng nông nghiệp Hydro-meteorological observations - Part 13: Agrometeorological observations |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13345:2021Trạm khí tượng thủy văn tự động – Hồ sơ kỹ thuật điện tử Automatic Hydrometeorological station - Electronic technical records |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13366:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định hoạt độ của U, Th, K trong tầng đất phủ - Phương pháp đo phổ gamma Investigation, assesstment of environment geology – Determine radiaoactivity of U, Th, K in cover soil – Gamma spectrometry method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 448,000 đ | ||||