-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11159:2015Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9 Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13364:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ nồng độ hơi thủy ngân Investigation, assessment of environment geology - Mapping of mercury vapor concerntration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13366:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Xác định hoạt độ của U, Th, K trong tầng đất phủ - Phương pháp đo phổ gamma Investigation, assesstment of environment geology – Determine radiaoactivity of U, Th, K in cover soil – Gamma spectrometry method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |