Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 107 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 8064:2015Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils - Specifications ann test method |
22 |
TCVN 8401:2015Xăng không chì pha 10% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 10% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods |
23 |
TCVN 9790:2013Dầu thô và nhiên liệu đốt lò (FO) - Xác định cận bằng phương pháp chiết Standard Test Method for Sediment in Crude Oils and Fuel Oils by the Extraction Method |
24 |
TCVN 8146:2013Nhiên liệu chưng cất - Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc) Standard test method for oxidation stability of distillate oil ( Accelerated method) |
25 |
TCVN 7864:2013Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng etanol. Phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography |
26 |
TCVN 7630:2013Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số xê tan Standard Test Method for Cetane Number of Diesel Fuel Oil |
27 |
TCVN 7332:2013Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols in Gasoline by Gas Chromatography |
28 |
|
29 |
|
30 |
TCVN 3180:2013Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography |
31 |
TCVN 10151:2013Dầu thô và dầu nhiên liệu nặng (FO nặng). Xác định độ ổn định và khả năng tương thích bằng máy phân tích độ ổn định dầu nhiên liệu nặng (FO nặng) (phát điện quang học) Standard Test Method for Determining Stability and Compatibility of Heavy Fuel Oils and Crude Oils by Heavy Fuel Oil Stability Analyzer (Optical Detection) |
32 |
TCVN 10219:2013Xăng. Xác định oxygenat bằng sắc ký khí và detector ion hóa ngọn lửa chọn lọc oxy Standard Test Method for Determination of Oxygenates in Gasoline by Gas Chromatography and Oxygen Selective Flame Ionization Detection |
33 |
TCVN 2703:2013Nhiên liệu động cơ đánh lửa - Xác định trị số Octan nghiên cứu Standard Test Method for Research Octane Number of Spark-Ignition Engine Fuel |
34 |
TCVN 9465:2012Chất thải rắn. Phương pháp phân tích nguyên tố ở lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard Test Method for Trace Element Analysis of Hazardous Waste Fuel by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence Spectrometry |
35 |
TCVN 7716:2011Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification and test methods. |
36 |
TCVN 8401:2011Xăng không chì pha 10% etanol. Yêu cầu kỹ thuật 10% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications |
37 |
TCVN 8937:2011Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu tuốc bin khí sử dụng trong công nghiệp và hàng hải. Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications |
38 |
TCVN 8936:2011Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải Petroleum products. Fuels (class F) - Specifications of marine fuels |
39 |
TCVN 6703:2010Xăng hàng không và xăng động cơ thành phẩm - Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in finished motor and aviation gasoline by gas chromatography |
40 |
TCVN 7143:2010Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy |