-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6530-1:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Refractories. Methods of test. Part 1:Determination of cold compressive strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11361-6:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11344-33:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 33: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Nồi hấp không thiên áp Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 33: Accelerated moisture resistance – Unbiased autoclave |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7630:2013Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số xê tan Standard Test Method for Cetane Number of Diesel Fuel Oil |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 452,000 đ |