Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 68 kết quả.
Searching result
| 41 |
TCVN 2383:1993Lạc quả và lạc hạt. Phân hạng chất lượng Peanuts in shell and peanut kernels. Quality classification |
| 42 |
|
| 43 |
|
| 44 |
TCVN 5226:1990Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength |
| 45 |
TCVN 5227:1990Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá nhỏ Coke. Determination of bulk density in a small container |
| 46 |
TCVN 5228:1990Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá lớn Coke. Determination of bulk density in a large container |
| 47 |
TCVN 5229:1990Than đá. Phương pháp xác định hàm lượng oxy Hard coal. Determination of oxygen content |
| 48 |
TCVN 5230:1990Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp ESKA Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture |
| 49 |
|
| 50 |
TCVN 4916:1989Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method |
| 51 |
TCVN 4917:1989Than và cốc. Phương pháp xác định tính nóng chảy của tro Coal and coke. Determination of fusibility of ash |
| 52 |
|
| 53 |
TCVN 4921:1989Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield |
| 54 |
TCVN 4420:1987Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications |
| 55 |
TCVN 4421:1987Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions |
| 56 |
|
| 57 |
|
| 58 |
|
| 59 |
TCVN 252:1986Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency |
| 60 |
|
