Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 65 kết quả.

Searching result

41

TCVN 5226:1990

Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ

Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength

42

TCVN 5227:1990

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá nhỏ

Coke. Determination of bulk density in a small container

43

TCVN 5228:1990

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá lớn

Coke. Determination of bulk density in a large container

44

TCVN 5229:1990

Than đá. Phương pháp xác định hàm lượng oxy

Hard coal. Determination of oxygen content

45

TCVN 5230:1990

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp ESKA

Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture

46

TCVN 4684:1989

Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Naduong. Specifications

47

TCVN 4916:1989

Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method

48

TCVN 4917:1989

Than và cốc. Phương pháp xác định tính nóng chảy của tro

Coal and coke. Determination of fusibility of ash

49

TCVN 4918:1989

Than. Xác định thành phần khoáng

Coal. Determination of mineral matter

50

TCVN 4921:1989

Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa

Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield

51

TCVN 4420:1987

Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications

52

TCVN 4421:1987

Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions

53

TCVN 1271:1986

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coal. Systems of quality characteristics

54

TCVN 2273:1986

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao khe. Specifications

55

TCVN 2279:1986

Than Vàng danh. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Vang danh. Specifications

56

TCVN 252:1986

Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển

Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency

57

TCVN 4308:1986

Than cho lò rèn thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for forge process. Specifications

58

TCVN 4311:1986

Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for Phalai power station. Specifications

59

TCVN 1790:1984

Than vùng Hồng gai-Cẩm phả. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Hong gai-Cam pha. Specifications

60

TCVN 3951:1984

Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications

Tổng số trang: 4