-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4324:1986Bút máy nắp kim loại Fountain pens with metallic caps |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4372:1986Xe kéo tay 350. ổ bánh và trục Handcarts. Axle bearings and axles of tyoe 350 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4321:1986Thuốc thử. Axit boric Reagents. Boric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4326:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định độ ẩm Animal feeding stuffs. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4308:1986Than cho lò rèn thủ công. Yêu cầu kỹ thuật Coal for forge process. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |