-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4921:1989Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 50,000 đ | ||||