Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 65 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 5227:2007Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chứa nhỏ Coke. Determination of bulk density in a small container |
22 |
TCVN 5225:2007Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cỡ hạt bằng sàng Coke (nominal top size greater than 20 mm). Size analysis by sieving |
23 |
TCVN 4920:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng cacbon cacbonat. Phương pháp khối lượng Solid mineral fuels. Determination of carbonate carbon content. Gravimetric method |
24 |
TCVN 4919:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Cốc. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Solid mineral fuels. Coke. Determination of moisture in the general analysis test sample |
25 |
TCVN 4917:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tính nóng chảy của tro. Phương pháp ống nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of fusibility of ash. High-temperature tube method |
26 |
TCVN 4916:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of total sulfur. High temperature combustion method |
27 |
TCVN 255:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of carbon and hydrogen. High temperature combustion method |
28 |
TCVN 200:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value |
29 |
TCVN 174:2007Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc Hard coal and coke. Determination of volatile matter |
30 |
|
31 |
|
32 |
TCVN 6531:1999Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng ASEN. Phương pháp trắc quang bạc Dietyldithiocacbamat ISO 2590 Solid mineral fuels. Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590 |
33 |
|
34 |
TCVN 173:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro Solid mineral. Determination of ash content |
35 |
TCVN 175:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method |
36 |
TCVN 200:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value |
37 |
TCVN 2282:1993Cầu dao và cầu dao đảo chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Switches and changeover switches. General technical requirements |
38 |
TCVN 2383:1993Lạc quả và lạc hạt. Phân hạng chất lượng Peanuts in shell and peanut kernels. Quality classification |
39 |
|
40 |
|