Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.421 kết quả.
Searching result
| 17021 |
TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions |
| 17022 |
|
| 17023 |
TCVN 4286:1986Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method |
| 17024 |
|
| 17025 |
|
| 17026 |
|
| 17027 |
|
| 17028 |
TCVN 4291:1986Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml Glass bottles for exported beer of volume 500 ml |
| 17029 |
TCVN 4292:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì Iron ores. Determination of zinc and lead contents |
| 17030 |
|
| 17031 |
|
| 17032 |
|
| 17033 |
|
| 17034 |
|
| 17035 |
TCVN 4298:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy Natural gases. Determination of calorific value |
| 17036 |
TCVN 4299:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content |
| 17037 |
TCVN 4300:1986Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử Hens and ducks breed eggs.Test methods |
| 17038 |
TCVN 4306:1986Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung Electrical articles for tropical application. General technical specifications |
| 17039 |
TCVN 4307:1986Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ Coal. Determination of small and coase fractions |
| 17040 |
|
