Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

12061
12062

TCVN 5598:2007

Latex cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

12063

TCVN 5596:2007

Lớp mạ thiếc - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Electroplated coatings of tin - Specification and test methods

12064

TCVN 5536:2007

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sucroza. Phương pháp đo phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

12065

TCVN 5518-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony-count method

12066

TCVN 5518-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 1: Phát hiện và định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment

12067

TCVN 5496:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc

Fruit and vegetable products. Determination of tin content

12068

TCVN 5483:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được

Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity

12069

TCVN 5482:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa:hơi trực tiếp

Textiles. Tests for colour fastness. Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam

12070

TCVN 5481:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

12071

TCVN 5480:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air

12072

TCVN 5479:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating

12073

TCVN 5477:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi

Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving

12074

TCVN 5476:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe)

12075

TCVN 5475:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

12076

TCVN 5474:2007

 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N02: Độ bền màu với tẩy trắng: Peroxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide

12077

TCVN 5473:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N01: Độ bền màu với tẩy trắng: Hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

12078

TCVN 5472:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere

12079

TCVN 5471:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt

Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes

12080

TCVN 5470:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G01: Độ bền màu với nitơ oxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides

Tổng số trang: 967