Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

9341

TCVN 8977:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin C bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin C by high performance liquid chromatography (HPLC)

9342

TCVN 8975:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B2 by high performance liquid chromatography (HPLC)

9343

TCVN 8976:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin B6 bằng phép thử vi sinh

Foodstuffs. Determination of vitamin B6 by microbiological assay

9344

TCVN 8974:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin K1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin K1 by by high perfomance liquid chromatography (HPLC)

9345

TCVN 8972-1:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 1: Xác định 13-cis-retinol và tất cả các đồng phân trans-retinol

Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol

9346

TCVN 8973:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Xác định cholecalciferol (D3) hoặc Ergocalciferol (D2)

Foodstuffs. Determination of vitamin D by high performance liquid chromatography. Measurement of cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2)

9347

TCVN 8971:2011

Thực phẩm. Xác định cesi-134 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma

Foodstuffs. Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method.

9348

TCVN 8969:2011

Sữa. Xác định iot-131 bằng phương pháp tách hóa học phóng xạ.

Milk. Determination of iodine-131 by radiochemical separation method.

9349

TCVN 8970:2011

Thực phẩm. Xác định iot-131, bari-140 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma

Foodstuffs. Determination of iodine-131, barium-140*and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method.

9350

TCVN 8972-2:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 2: Xác định β-caroten

Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 2: Measurement of β-carotene

9351

TCVN 8968:2011

Sữa. Xác định Stronti-89 và Stronti-90 bằng phương pháp trao đổi ion.

Milk. Determination of strontium-89 and strontium-90 by ion exchange method

9352

TCVN 8967:2011

Chất thải. Phương pháp chuẩn bị và phân tích nguyên tố trong chất thải nguy hại thể lỏng bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X

Standard Test Method for Preparation and Elemental Analysis of Liquid Hazardous Waste by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence

9353

TCVN 8966:2011

Chất thải. Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải nguy hại hữu cơ thể lỏng.

Standard Test Method for Determination of Insoluble Solids in Organic Liquid Hazardous Waste

9354

TCVN 8965:2011

Chất thải - Phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography

9355

TCVN 8964:2011

Chất thải. Phương pháp thực hành chiết mẫu dùng cho các phép phân tích hóa học sử dụng bộ chiết soxhlet

Standard Practice for Extraction of Solid Waste Samples for Chemical Analysis Using Soxhlet Extraction

9356

TCVN 8963:2011

Chất thải. Phương pháp thực hành phá mẫu bằng axit nitric

Standard practice for nitric acid digestion of solid waste

9357

TCVN 8956:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Chấm và vạch xúc giác trên sản phẩm tiêu dùng.

Ergonomics. Accessible design. Tactile dots and bars on consumer products

9358

TCVN 8955:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Quy định kỹ thuật về tương phản độ chói liên quan đến độ tuổi đối với ánh sáng màu.

Ergonomics. Accessible design. Specification of age-related luminance contrast for coloured light

9359

TCVN 8954:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Mức áp suất âm của tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Sound pressure levels of auditory signals for consumer products

9360

TCVN 8953:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Auditory signals for consumer products

Tổng số trang: 967