Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

6081

TCVN 11037:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8

Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method

6082

TCVN 11038:2015

Sản phẩm sôcôla. Phương pháp phát hiện alginat. 8

Chocolate products. Determination of detection of alginates

6083

TCVN 11039-1:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique

6084

TCVN 11039-2:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 2: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa xoắn. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique

6085

TCVN 11039-3:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 3: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp chuẩn). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 3:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Reference method)

6086

TCVN 11039-4:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method)

6087

TCVN 11039-5:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 5: Phát hiện salmonella. 37

Food aditive. Microbiological analyses. Part 5: Detection of salmonella

6088

TCVN 11039-6:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 6: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc. 15

Food aditive. Microbiological analyses. Part 6:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by colony count technique

6089

TCVN 11039-7:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 7: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)

Food aditive. Microbiological analyses. Part 7:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) technique

6090

TCVN 11039-8:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 8: Định lượng nấm men và nấm mốc. 11

Food aditive. Microbiological analyses. Part 8:Enumeration of yeasts and moulds

6091

TCVN 11040:2015

Hướng dẫn kiểm soát campylobacter và salmonella trong thịt gà. 38

Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat

6092

TCVN 11041:2015

Hướng dẫn sản xuất, chế biến, ghi nhãn và tiếp thị thực phẩm được sản xuất theo phương pháp hữu cơ

Guidelines for the production, processing, labelling and marketing of organically produced foods

6093

TCVN 11042:2015

Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói. 20

Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish

6094

TCVN 11043:2015

Bào ngư sống, bào ngư nguyên liệu tươi được làm lạnh hoặc đông lạnh để tiêu thụ trực tiếp hoặc để chế biến tiếp theo. 14

Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing

6095

TCVN 11044:2015

Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát các loài vibrio gây bệnh trong thủy sản. 30

Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of pathogenic vibrio species in seafood

6096

TCVN 11045:2015

Hướng dẫn đánh giá cảm quan tại phòng thử nghiệm đối với cá và động vật có vỏ. 33

Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories

6097

TCVN 11046:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen trong thủy sản bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (gfaas) sau khi phân hủy bằng lò vi sóng. 14

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic in seafood by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after microwave digestion

6098

TCVN 11047:2015

Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang

Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method

6099

TCVN 11048:2015

Sản phẩm hóa học dạng lỏng và dạng rắn. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chuẩn độ thể tích karl fischer.

Standard Test Method for Water Using Volumetric Karl Fischer Titration

6100

TCVN 11049:2015

Etanol và butanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ bằng phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp

Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride in Fuel Ethanol and Butanol by Direct Injection Suppressed Ion Chromatography

Tổng số trang: 964