Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.419 kết quả.
Searching result
| 4521 |
TCVN 11954:2017Vật liệu dệt – Xác định sự thay đổi kích thước của vải bởi hơi nước tự do Textiles – Determination of dimensional change of fabrics induced by free-steam |
| 4522 |
TCVN 11955:2017Vật liệu dệt – Xác định sự thay đổi kích thước của vải khi ngâm trong nước lạnh Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion |
| 4523 |
TCVN 11956:2017Vật liệu dệt – Xác định tính kháng nước của vải bằng phép thử phun mưa Bundesmann Textiles – Determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test |
| 4524 |
TCVN 11957-1:2017Vật liệu dệt – Ảnh hưởng của nhiệt khô lên vải dưới áp suất thấp – Phần 1: Qui trình xử lý nhiệt khô của vải Textiles – Effect of dry heat on fabrics under low pressure – Part 1: Procedure for dry-heat treatment of fabrics |
| 4525 |
TCVN 11957-2:2017Vật liệu dệt – Ảnh hưởng của nhiệt khô lên vải dưới áp suất thấp – Phần 2: Xác định sự thay đổi kích thước của vải khi tiếp xúc với nhiệt khô Textiles – Effect of dry heat on fabrics under low pressure – Part 2: Determination of dimensional change in fabrics exposed to dry heat |
| 4526 |
TCVN 11958:2017Vật liệu dệt – Qui trình giặt thông thường dùng cho vải dệt trước khi thử tính cháy Textiles – Commercial laundering procedure for textile fabrics prior to flammability testing |
| 4527 |
TCVN 11959:2017Vật liệu dệt – Xác định độ chống thấm nước – Phép thử tác động thấm Textiles – Determination of resistance to water penetration – Impact penetration test |
| 4528 |
TCVN 11960:2017Vật liệu dệt – Xác định độ cản hấp thu nước – Phép thử hấp thu nước thùng quay Textiles – Determination of resistance to water absorption – Tumble-jar absorption test |
| 4529 |
TCVN 11961:2017Vật liệu dệt – Ký hiệu hướng xoắn của sợi và các sản phẩm liên quan Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products |
| 4530 |
TCVN 11962:2017Vật liệu dệt – Xơ dệt – Phương pháp lấy mẫu để thử Textile fibres – Some methods of sampling for testing |
| 4531 |
TCVN 11963:2017Vật liệu dệt – Xơ bông – Đánh giá độ chín bằng phương pháp dòng khí Textiles – Cotton fibres – Evaluation of maturity by the air flow method |
| 4532 |
TCVN 11964:2017Vật liệu dệt – Xơ bông – Phương pháp đo hàm lượng đường bằng quang phổ Cotton fibres – Test method for sugar content – Spectrophotometry |
| 4533 |
TCVN 6238-1:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 1: Các yêu cầu an toàn liên quan đến tính chất cơ lý Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties |
| 4534 |
|
| 4535 |
TCVN 6238-4A:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys - Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use |
| 4536 |
TCVN 6238-5A:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 5: Xác định tổng hàm lượng một số nguyên tố trong đồ chơi Safety of toys – Part 5: Determination of total concentration of certain elements in toys |
| 4537 |
TCVN 6238-7:2017An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử cho sơn dùng bằng tay Safety of toys - Part 7: Requirements and test methods for finger paints |
| 4538 |
|
| 4539 |
TCVN 11712:2017Nhựa đường - Phương pháp xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng thiết bị kéo trực tiếp (DT) Determining the fracture properties of asphalt binder in direct tension (DT) |
| 4540 |
|
