-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11873:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12832:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới kéo đôi tầng đáy - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Botton pair trawl net - Basic dimensional parameters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7042:2009Bia hơi. Quy định kỹ thuật Draught beer. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11875:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12831:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê đơn - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11782:2017Bê tông nhựa - Chuẩn bị thí nghiệm bằng phương pháp đầm lăn bánh thép Asphalt concrete - Specimen prepared by steel roller compactor |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11876:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |