-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10694:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7305:2003Ống nhựa polyetylen dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật Polyethylene (PE) pipes for water supply. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11874:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |