-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9675-4:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 4: Xác định bằng sắc ký khí mao quản Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 4: Determination by capillary gas chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6895:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12081-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các chloropropanediol (MCPD) liên kết với axit béo và glycidol bằng sắc ký khối phổ (GC/MS) – Phần 1: Phương pháp sử dụng sự chuyển hóa este kiềm nhanh, đo 3-MCPD và phép đo vi sai glycidol Animal and vegetable fats and oils - Determination of fatty-acid-bound chloropropanediols (MCPDs) and glycidol by GC/MS - Part 1: Method using fast alkaline transesterification and measurement for 3-MCPD and differential measurement for glycidol |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11873:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9670:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Phương pháp xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils - Determination of anisidine value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11875:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |