-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11823-13:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 13: Lan can Highway bridge design specification - Part 13: Railings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11887:2017Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8961:2011Ớt chilli – Xác định chỉ số Scoville Chillies – Determination of Scoville index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11885:2017Tinh dầu chanh {citrus aurantifolia (christm.) swingle} ép nguội Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11882:2017Tinh dầu màng tang (litsea cubeba pers) Oil of Litsea cubeba (Litsea cubeba Pers.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8957:2011Quế Việt Nam, quế Indonesia và quế Trung Quốc [Cinnamomum loureirii Nees, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume và Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume] – Các yêu cầu Cassia, Chinese type, Indonesian type and Vietnamese type [Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume and Cinnamomum loureirii Nees] – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11878:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |