-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3912:1984Canxi cacbonat nhẹ. Phương pháp thử Calcium carbonate light |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11876:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13843:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong Traceability – Requirements for supply chain of honey |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11873:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 390,000 đ |